--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ái mộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ái mộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ái mộ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To attach; to feel attach to
lòng ái mộ
attachment; passion
Lượt xem: 876
Từ vừa tra
+
ái mộ
:
To attach; to feel attach tolòng ái mộattachment; passion
+
sém
:
singed, burned, burnt